Characters remaining: 500/500
Translation

se décharger

Academic
Friendly

Từ "se décharger" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trút bỏ" hoặc "đổ vào", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó chuyển giao trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc công việc cho người khác. Đâymột động từ phản thân, có nghĩa đi kèm với đại từ phản thân "se".

Định nghĩa:
  • Se décharger: là một động từ có nghĩatrút bỏ một trách nhiệm hay một công việc nào đó cho người khác.
Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • "Se décharger de quelque chose" (trút bỏ cái gì đó).
    • "Se décharger sur quelqu'un" (trút bỏ cho ai đó).
  2. Ví dụ:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Các biến thể từ gần giống:
  • Se décharger có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng thường liên quan đến việc chuyển giao trách nhiệm.
  • Se défausser: cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn, như việc tránhhoặc thoái thác trách nhiệm.
  • Se libérer: có nghĩagiải phóng bản thân khỏi một trách nhiệm, nhưng không nhất thiết phải chuyển giao cho người khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Déléguer: ủy quyền, chuyển giao quyền hạn.
  • Éviter: tránh né, nhưng không nhất thiết phải chuyển giao cho người khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se décharger de ses responsabilités: Trút bỏ trách nhiệm của mình.
  • Se décharger sur autrui: Trút bỏ lên người khác.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "se décharger", người nói nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm về ý nghĩa của việc trút bỏ trách nhiệm, có thể mang tính tiêu cực nếu người khác cảm thấy bị áp lực hoặc không công bằng khi nhận trách nhiệm.
tự động từ
  1. trút vào, đổ vào
  2. trút bỏ
    • Se décharger d'une affaire sur quelqu'un
      trút bỏ một việc cho ai

Comments and discussion on the word "se décharger"